Trong bức tranh toàn cầu hóa ngày càng mở rộng, ngoại ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là chìa khóa mở cánh cửa văn hóa và tri thức nhân loại. Tiếng Nga – một trong những ngôn ngữ lớn của thế giới – không chỉ là ngôn ngữ chính thức của Liên bang Nga mà còn có mặt rộng rãi tại nhiều quốc gia ở châu Âu và châu Á. Đặc biệt, với sự phát triển mạnh mẽ của các chương trình du học Nga, học bổng chính phủ, học bổng hiệp định và các cơ hội hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Nga, ngày càng có nhiều học sinh, sinh viên Việt Nam quan tâm đến việc học tiếng Nga như một hành trang cho tương lai.
Dưới đây là những điều đặc biệt, có thể khiến bạn nhìn nhận tiếng Nga dưới một góc độ hoàn toàn mới – hấp dẫn, thử thách nhưng cũng đầy tiềm năng.
Ngôn ngữ chính thức… ngoài không gian
Một trong những điều ít người biết đến là tiếng Nga là một trong hai ngôn ngữ chính thức trên Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS), cùng với tiếng Anh. Điều đó đồng nghĩa với việc bất cứ phi hành gia nào – dù đến từ NASA hay ESA – đều phải học tiếng Nga trước khi lên tàu vũ trụ. Các bảng điều khiển, hệ thống kỹ thuật và các quy trình giao tiếp với trạm kiểm soát mặt đất Nga đều được thực hiện bằng tiếng Nga. Đây là minh chứng rõ nét về tầm quan trọng của ngôn ngữ này trong các lĩnh vực khoa học công nghệ và thám hiểm vũ trụ.
Không viết bằng chữ Latinh: tiếng Nga và bảng chữ cái Cyrillic
Một trong những rào cản lớn nhất với người học mới là bảng chữ cái. Tiếng Nga sử dụng hệ thống ký tự Cyrillic – gồm 33 chữ cái – được phát triển từ bảng chữ cái Hy Lạp từ thế kỷ IX. Mặc dù một số chữ cái trông tương tự bảng chữ cái Latinh, cách phát âm lại hoàn toàn khác biệt. Việc nắm vững bảng chữ cái này là bước đầu tiên và quan trọng nhất đối với bất kỳ ai có ý định học tiếng Nga, đặc biệt là khi chuẩn bị cho hành trình du học tại các trường đại học Nga.
Những từ dài “không tưởng” và cấu trúc phức tạp
Ngữ pháp tiếng Nga nổi tiếng là khó, và đi kèm với đó là những từ ngữ dài đến choáng ngợp. Một ví dụ điển hình là từ сельскохозяйственно-машиностроительный – có nghĩa là “liên quan đến kỹ thuật cơ khí trong nông nghiệp”, gồm tới 38 ký tự. Những từ ghép phức tạp như vậy là kết quả của hệ thống ngữ pháp cho phép kết hợp nhiều thành tố thành một từ duy nhất. Đây là một đặc điểm khiến tiếng Nga vừa thách thức, vừa thú vị với người học, đặc biệt là trong môi trường học thuật tại các trường đại học Nga.
Ngôn ngữ của sự hài hước… kiểu Nga
Một trong những đặc trưng văn hóa của Nga là lối hài hước mang màu sắc châm biếm, sâu cay và đôi khi đầy triết lý. Trong các lớp học tiếng Nga, học sinh không chỉ học từ vựng và ngữ pháp, mà còn khám phá cách người Nga biểu đạt cảm xúc, hài hước và triết lý sống qua ngôn ngữ. Sự khác biệt này có thể là một “cú sốc văn hóa” nhẹ với người học ban đầu, nhưng khi đã quen thuộc, đây lại là một nét hấp dẫn khiến người học gắn bó lâu dài với ngôn ngữ này.

Phân biệt tinh tế giữa các sắc độ của màu xanh
Trong khi tiếng Việt hay tiếng Anh chỉ có một từ để chỉ màu xanh, thì tiếng Nga phân biệt rõ giữa “голубой” (goluboy – xanh nhạt) và “синий” (siniy – xanh đậm). Sự phân biệt này không chỉ phản ánh cấu trúc ngôn ngữ, mà còn liên quan đến cách nhận thức và mô tả thế giới của người bản ngữ. Đây là một ví dụ cho thấy việc học tiếng không chỉ là tiếp nhận ngôn ngữ, mà còn là tiếp cận cả một cách nhìn nhận thế giới.
Số lượng từ không nhiều, nhưng biểu đạt phong phú
Mặc dù tiếng Nga có số lượng từ ít hơn nhiều so với tiếng Anh – khoảng 500.000 từ so với hơn 1 triệu – nhưng khả năng biểu đạt trong tiếng Nga không hề thua kém. Nhờ cấu trúc ngữ pháp giàu hình thái, người Nga có thể diễn đạt ý tưởng rất linh hoạt bằng cách biến đổi hậu tố, tiền tố hoặc kết hợp các gốc từ. Một người Nga trung bình chỉ cần khoảng 2.500 từ để giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn có thể trao đổi các ý tưởng phức tạp và sâu sắc.
Từ vựng bắt đầu bằng chữ A: đa phần là vay mượn
Một điều thú vị nữa là trong tiếng Nga, hầu như không có từ bản địa nào bắt đầu bằng chữ “A”. Phần lớn các từ như “автомобиль” (ô tô) hay “академия” (học viện) đều là từ mượn. Đây là điểm độc đáo giúp người học dễ dàng nhận diện từ gốc nước ngoài, góp phần hiểu sâu hơn về quá trình phát triển của ngôn ngữ này.
Cộng đồng sử dụng tiếng Nga rộng khắp
Không chỉ phổ biến tại Liên bang Nga, tiếng Nga còn được sử dụng rộng rãi tại các quốc gia từng thuộc Liên Xô cũ như Ukraina, Belarus, Kazakhstan và các nước vùng Baltic. Tại Hoa Kỳ, tiếng Nga là một trong những ngôn ngữ thiểu số có ảnh hưởng, đặc biệt ở các bang như New York, California hay Illinois. Điều này cho thấy, việc học tiếng Nga không chỉ phục vụ nhu cầu học thuật hay du học Nga, mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giao lưu văn hóa quốc tế.
Những từ có ba chữ “e” liên tiếp
Một nét ngôn ngữ độc đáo khác là sự tồn tại của những từ có ba chữ “е” liên tiếp, như длинношеее (cổ dài) hay змееед (chim đại bàng ăn rắn). Những cấu trúc từ này thể hiện sự linh hoạt và phong phú của hệ thống tạo từ trong tiếng Nga, đồng thời cho thấy vẻ đẹp ngữ âm đặc trưng mà không phải ngôn ngữ nào cũng có.
Học tiếng Nga – hành trình không dễ, nhưng xứng đáng
Với người Việt Nam, học tiếng Nga có thể là một thử thách không nhỏ. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều học sinh và sinh viên Việt lựa chọn ngôn ngữ này như một phần trong hành trình du học Nga thông qua các học bổng hiệp định, học bổng chính phủ, học bổng nhà nước… Cơ hội học tập tại các trường đại học Nga danh tiếng không chỉ giúp người học tiếp cận tri thức tiên tiến mà còn mang lại trải nghiệm văn hóa sâu sắc và phong phú.
Tiếng Nga là ngôn ngữ của không gian, khoa học, nghệ thuật, và trên hết – là chiếc cầu nối đưa người học đến gần hơn với một trong những nền văn hóa lâu đời và phong phú nhất thế giới. Với những ai đủ kiên nhẫn và đam mê, đây chắc chắn là một hành trình đáng để khám phá.