Trong bối cảnh tiếng Nga không còn giữ vị thế phổ biến như trước, việc tiếp cận ngôn ngữ này trở thành một thử thách thực sự đối với nhiều sinh viên Việt Nam, đặc biệt là những người bắt đầu từ con số không. Nhưng trên hành trình du học, đặc biệt là với những sinh viên theo học bổng chính phủ hay học bổng hiệp định tại các trường đại học Nga, tiếng Nga vẫn giữ vai trò nền tảng không thể thiếu. Với sinh viên năm nhất tại Học viện An ninh Nhân dân, việc học tiếng Nga giống như bước vào một thế giới hoàn toàn mới, đầy rào cản nhưng cũng không kém phần hấp dẫn và ý nghĩa.
Tiếng Nga không dễ học, đặc biệt với người mới bắt đầu
Đối với nhiều sinh viên Việt Nam, tiếng Nga là ngoại ngữ thứ hai sau tiếng Anh, thậm chí là ngôn ngữ đầu tiên họ tiếp cận ở bậc đại học. Đây là thực tế chung tại nhiều trường chuyên ngành, trong đó có Học viện An ninh Nhân dân – nơi đang từng bước khôi phục và đẩy mạnh giảng dạy tiếng Nga thông qua hợp tác với các cơ sở giáo dục của Liên bang Nga. Tuy nhiên, bước khởi đầu luôn là phần khó nhất, khi chương trình học nặng, thời lượng giới hạn, và ngôn ngữ xa lạ.
Không giống như tiếng Anh hay tiếng Pháp – những ngoại ngữ quen thuộc – tiếng Nga sử dụng bảng chữ cái Cyrillic hoàn toàn khác biệt. Việc làm quen với 33 ký tự, bao gồm nhiều âm tiết và ký hiệu lạ, khiến sinh viên mất khá nhiều thời gian để ghi nhớ và luyện phát âm. Nhiều âm thanh trong tiếng Nga không hề tồn tại trong tiếng Việt, tạo nên cảm giác “lạc lối” trong những buổi học đầu tiên.
Trọng âm, ngữ pháp và sự “gắt gao” của tiếng Nga
Một trong những khó khăn lớn nhất của sinh viên năm nhất chính là việc xác định trọng âm – điều tưởng chừng nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến ý nghĩa và cách hiểu trong giao tiếp. Không giống các ngôn ngữ có quy luật trọng âm rõ ràng, tiếng Nga có trọng âm thay đổi tùy theo cách chia động từ, hình thái danh từ, khiến sinh viên không thể dựa vào trực giác để phát âm đúng.
Tiếp theo là hệ thống ngữ pháp – vốn được xem là phần “khó nuốt” nhất của tiếng Nga. Sinh viên phải nắm vững sáu cách chia từ, mỗi cách kéo theo sự biến đổi từ ngữ phức tạp. Khi viết hay nói, người học buộc phải xác định chính xác chức năng ngữ pháp của từng thành tố trong câu để áp dụng đúng cách – một yêu cầu không hề dễ dàng, nhất là khi thời lượng học bị giới hạn bởi hệ thống tín chỉ.
Ngữ pháp tiếng Nga không chỉ dừng lại ở danh từ, mà còn ở hệ thống động từ đầy phức tạp, bao gồm hai thể (hoàn thành và chưa hoàn thành), chưa kể hàng loạt tiền tố biến đổi ý nghĩa. Ví dụ, một động từ cơ bản như “làm việc” (работать) có thể biến thành поработать, заработать, доработать… tùy vào mục đích, sắc thái và ngữ cảnh sử dụng. Những khác biệt tinh tế này chỉ có thể hiểu và sử dụng thành thạo sau một thời gian dài luyện tập và thực hành có định hướng.

Học tiếng Nga có thật sự quá khó?
Mặc dù đa phần sinh viên đều thừa nhận tiếng Nga là một ngoại ngữ khó học, nhưng sau hai học kỳ, những khó khăn ban đầu dần được thay thế bằng sự yêu thích và tò mò. Trong một khảo sát tại Học viện An ninh Nhân dân, 100% sinh viên cho rằng tiếng Nga “đẹp và thú vị”, với 80% dần yêu thích ngôn ngữ này sau khi vượt qua những buổi học đầu tiên đầy thử thách. Điều đó cho thấy rằng, tiếng Nga không “khó không thể học”, mà cần một lộ trình hợp lý, một phương pháp hiệu quả, và sự đồng hành đúng lúc.
Những giải pháp thiết thực cho người mới học
Việc giảng dạy tiếng Nga cho người mới bắt đầu không chỉ dừng lại ở kiến thức, mà còn cần đến sự hỗ trợ phương pháp học tập. Dưới đây là một số giải pháp có thể áp dụng để cải thiện chất lượng học tập cho sinh viên năm nhất:
1. Làm quen với bảng chữ cái một cách chủ động:
Bắt đầu từ việc luyện đọc, viết và nghe bảng chữ cái tiếng Nga mỗi ngày là cách đơn giản nhất để giảm bớt cảm giác “sợ” khi tiếp cận ngôn ngữ này. Sử dụng bản ghi âm của người bản ngữ, học qua video minh họa, hoặc viết tay để ghi nhớ mặt chữ là các phương pháp nên được kết hợp.
2. Tăng cường vốn từ vựng theo chủ đề:
Việc ghi chép từ mới vào sổ tay, học theo cụm, theo chủ đề sẽ giúp sinh viên không bị “ngợp” giữa một biển từ vựng lạ lẫm. Ngoài ra, nên chú trọng học cả cách phát âm đúng – điều này hỗ trợ rất nhiều trong luyện nghe và phản xạ ngôn ngữ.
3. Phát triển kỹ năng nghe – nói thực tế:
Nghe các đoạn hội thoại đơn giản, chủ đề đời sống hàng ngày hoặc bài giảng cơ bản giúp sinh viên làm quen với nhịp điệu và ngữ điệu tiếng Nga. Quan trọng là lắng nghe có mục đích, từ đó suy ra nội dung chính thay vì cố gắng “nghe từng chữ”.
4. Học nhóm và tham gia hoạt động ngoại khóa:
Học theo nhóm giúp tạo động lực, hỗ trợ lẫn nhau và giúp việc học trở nên thú vị hơn. Ngoài ra, các buổi tọa đàm, giao lưu văn hóa Nga cũng là dịp để sinh viên nâng cao hiểu biết, thực hành giao tiếp và nuôi dưỡng tình yêu với ngôn ngữ và văn hóa nước bạn.
5. Hướng dẫn từ giáo viên có kinh nghiệm:
Yếu tố con người vẫn là then chốt. Một giảng viên tâm huyết không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn tạo cảm hứng và chỉ dẫn phương pháp học hiệu quả. Đây là điều kiện then chốt để sinh viên vượt qua những rào cản ban đầu.
Học tiếng Nga không chỉ để thi mà còn để mở đường
Tiếng Nga không còn chiếm ưu thế trong hệ thống ngôn ngữ phổ biến ở Việt Nam, nhưng giá trị của nó vẫn còn nguyên vẹn trong nhiều lĩnh vực như quốc phòng, ngoại giao, năng lượng và khoa học kỹ thuật. Đối với những sinh viên có định hướng du học Nga, đặc biệt là theo học bổng nhà nước, học bổng chính phủ hay học bổng hiệp định, việc làm chủ tiếng Nga là bước đầu tiên để tiếp cận tri thức và hội nhập sâu vào môi trường học thuật quốc tế.
Như nhà giáo Vũ Thế Khôi từng nói: “Tình cảm với văn hóa Nga ở Việt Nam là thứ rất kỳ lạ, ai đã từng gắn bó với Nga thì sẽ không bao giờ phai nhạt”. Tình cảm ấy bắt đầu từ chính tiếng Nga – một ngôn ngữ khó nhưng giàu nhạc tính, chặt chẽ nhưng sâu sắc, không phổ biến nhưng không thể thiếu trong bức tranh hội nhập của giáo dục Việt Nam hôm nay.