Một đời du học: Từ Đông Âu đến lớp học Việt Nam

Ngồi bên tách trà nóng trong một buổi chiều Hà Nội se lạnh, Tiến sĩ Nguyễn Hoàng Ánh – hiện đang giảng dạy tại Đại học Ngoại thương – mỉm cười hồi tưởng về quãng thời gian học tập tại Đông Âu hơn 40 năm trước. Từ một cô gái Hà Nội rụt rè, lần đầu rời đất nước vào năm 1979 để du học tại Tiệp Khắc theo diện học bổng hiệp định, bà đã trở thành một phần của thế hệ trí thức đặc biệt – những người mang trên vai niềm tin lớn lao của đất nước trong thời kỳ bao cấp, vừa thoát ra khỏi chiến tranh.

Không phải là câu chuyện hoa lệ về du học Nga hay những năm tháng du học đầy tự do ở châu Âu như nhiều người trẻ ngày nay vẫn tưởng. Hành trình của bà Ánh – và hàng nghìn sinh viên Việt Nam khác trong giai đoạn đó – là câu chuyện pha trộn giữa lý tưởng, sự hy sinh, áp lực chính trị, và những thay đổi xã hội sâu sắc. Những câu chuyện ấy, ngày nay, vẫn còn nguyên giá trị khi chúng ta nhìn lại dòng chảy lịch sử của nền giáo dục Việt Nam ra thế giới.

“Tôi không chọn được ngành học, và cũng không chọn được số phận của mình”

Chúng tôi bắt đầu cuộc trò chuyện bằng một câu hỏi tưởng như đơn giản:

– Bà có nhớ cảm xúc khi lần đầu biết mình được cử đi học nước ngoài không?

Bà Ánh cười nhẹ:
“Thực ra là vừa mừng, vừa lo, và cũng có một chút buồn. Vì thời ấy, đi học theo học bổng chính phủ là niềm tự hào lớn, nhưng đồng thời cũng là nhiệm vụ. Mọi thứ đã được phân công, mình không được lựa chọn. Tôi đăng ký thi Đại học Bách khoa, học chuyên Hóa, nhưng cuối cùng lại được gửi đi học ngành Du lịch ở Tiệp Khắc. Oái oăm thay, Tiệp Khắc lại không đào tạo ngành này cho sinh viên nước ngoài, nên tôi bị chuyển sang Ngoại thương – một lĩnh vực mà tôi chưa từng nghe đến trước đó.”

– Bà có cảm thấy thiệt thòi không, khi mà ngay từ đầu đã không được học đúng ngành mình muốn?

“Tất nhiên là có chứ. Nhưng thế hệ chúng tôi lúc đó, 16–17 tuổi, ai cũng chấp nhận. Không ai dám cãi, không ai dám than. Chúng tôi đã ký cam kết, nếu không chấp nhận thì sẽ bị đưa về nước. Hơn nữa, chúng tôi được dạy phải biết ơn đất nước đã cho cơ hội học tập, dù trong lòng vẫn chạnh buồn.”

Du học sinh Việt Nam và cơn bão thay đổi ở Đông Âu

Những năm 1980 là thời kỳ cực thịnh của làn sóng du học Nga và Đông Âu theo diện học bổng nhà nước. Hàng nghìn sinh viên được gửi đi mỗi năm, trong đó gần một nửa đến Liên Xô. TS Ánh kể:

“Cuộc sống lúc đầu rất trong trẻo. Praha đẹp như tranh vẽ, chúng tôi dù nghèo nhưng hạnh phúc. Có quần áo đẹp, có phim ảnh phương Tây, có âm nhạc, thời trang… mà ở Việt Nam lúc đó gần như không có. Cảm giác được tự do, được là chính mình – dù chỉ một phần – khiến tôi thấy rất may mắn.”

– Nhưng rồi điều gì đã thay đổi, thưa bà?

“Khi từ năm 1982 trở đi, Việt Nam bắt đầu xuất khẩu lao động sang Đông Âu một cách ồ ạt. Rất nhiều người trong số họ là thanh niên mới lớn, thiếu kỹ năng, thiếu định hướng. Họ bị ném vào một môi trường xa lạ, với mục tiêu duy nhất là ‘làm giàu nhanh’. Không ít người đã gây ra những hệ lụy tiêu cực, khiến hình ảnh người Việt bị ảnh hưởng. Lúc ấy, du học sinh cũng bị cuốn vào hoặc bị vạ lây. Từ một cộng đồng nhỏ, trật tự, chúng tôi bắt đầu bị nhìn bằng con mắt nghi ngờ. Tình bạn, sự yên bình – tất cả đều dần thay đổi.”

Sự lựa chọn không dành cho tất cả – Câu chuyện chính trị và lý lịch

Lật lại những trang hồ sơ cũ, người ta sẽ thấy rằng việc đi học nước ngoài thời đó không chỉ là chuyện học lực, mà còn là chuyện lý lịch. Bà Ánh chia sẻ với giọng đượm chút trầm tư:

– Khi nhìn lại, điều gì khiến bà day dứt nhất?

“Có một người bạn cùng khóa, học cực giỏi, đạt giải nhất học sinh giỏi quốc gia. Nhưng chỉ vì ông nội từng làm công chức thời Pháp, bạn ấy không được đi học Đại học, chứ đừng nói là đi du học Nga. Lý lịch thời đó là tấm vé định đoạt cả cuộc đời của một con người, không cần biết họ tài giỏi đến đâu.”

Bản thân bà Ánh cũng suýt không được đi, chỉ vì cha mẹ bà không phải đảng viên. “Lúc duyệt danh sách, Thành ủy còn nhăn mặt. May mà cuối cùng vẫn ‘lọt’ qua được.”

Một thế hệ đi trước, soi đường cho thế hệ đi sau

Dù trải qua không ít khó khăn, nhưng rõ ràng thế hệ du học sinh Việt Nam tại Liên Xô và Đông Âu như bà Ánh đã để lại dấu ấn sâu đậm trong sự phát triển của giáo dục và xã hội Việt Nam sau này. Họ trở thành những giảng viên, nhà nghiên cứu, chuyên gia đầu ngành… và truyền cảm hứng cho biết bao lớp người sau.

– Vậy với bà, “giấc mơ du học” bây giờ có gì khác so với ngày xưa?

“Giờ đây các bạn trẻ được lựa chọn ngành học, trường học, được tiếp cận thông tin đầy đủ, thậm chí tự xin học bổng chính phủ Nga, hoặc học bổng toàn phần từ các tổ chức quốc tế. Họ chủ động hơn rất nhiều. Nhưng tôi thấy cũng có một vấn đề: họ thiếu sự kiên nhẫn, thiếu lý tưởng và thường chỉ nghĩ đến bản thân. Du học ngày nay rất khác – nhưng nếu chỉ là để ‘có tấm bằng’ hay ‘kiếm tiền dễ hơn’, thì dễ lắm sẽ lạc đường.”

“Học bổng không chỉ là tri thức – đó còn là một dấu mốc của lịch sử”

Nhìn lại hành trình từ một cô học sinh ngây ngô bước vào thế giới rộng lớn, đến một giảng viên đại học với gần 30 năm đứng lớp, TS Nguyễn Hoàng Ánh hiểu rằng học bổng Nga, du học Nga… không chỉ là những từ khóa tìm kiếm phổ biến hiện nay – mà từng là giấc mơ, là cơ hội đổi đời của biết bao con người.

Và cho đến hôm nay, dù thế giới đã khác, lòng biết ơn và bài học từ một thời “không được chọn ngành, không được chọn lý lịch” vẫn còn đó. Nó là kim chỉ nam để những người trẻ hôm nay hiểu rằng: học để làm người, học để phục vụ đất nước – mới là giá trị đích thực của hành trình du học.